--

quen thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen thân

+  

  • Inveterate
    • Quen thân làm biếng
      To be an inveterate lazy-bones
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thân"
Lượt xem: 666